|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chênh lệch
| disproportionné | | | Sức mạnh chênh lệch nhau | | forces qui sont disproportionnées | | | différent | | | Giá chênh lệch giữa hai thà nh phố | | entre les deux villes, le prix des marchandises est différent | | | sự chênh lệch | | | disproportion; écart; décalage |
|
|
|
|